KẾT QUẢ TÀI CHÍNH
1. Tình hình tài chính của cơ sở giáo dục trong năm tài chính trước liền kề thời điểm báo cáo theo quy định của pháp luật, trong đó cơ cấu các khoản thu - chi hoạt động như sau:
I. KẾTQUẢTÀICHÍNH
- Các khoản thu phân theo
1- Nguồn ngân sách nhà nước cấp năm 2023.
Nội dung
|
Số tiền
|
Quyết định giao dự toán
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên:
|
3.257.835.000
|
Quyết định giao dự toán số 2116,1144.
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên:
|
218.895.000
|
Quyết định giao dự toán số 2116,
|
Cộng nguồn ngân sách nhà nước cấp
|
3.476.730.000
|
|
2- Khoản thu theo quy định năm học 2022-2023.
TT
|
Nguồn quỹ
|
Mức thu 1HS/tháng
|
Sĩ số HS
|
Tổng thu
|
Ghi chú
|
1
|
Học phí
|
105.000/MG
125.000/NT
|
307
|
277.717.500
|
|
|
Cộng nguồn thu theo quy định
|
277.717.500
|
|
3- Thu các khoản năm học 2022-2023 như sau:
TT
|
Nguồn quỹ
|
Mức thu 1HS
|
Sĩ số HS
|
Tổng thu
|
Công văn
hướng dẫn thu
|
1
|
Tiền ăn của trẻ
|
MG: 18.000đ/ngày
NT:15.000đ/ngày
|
Số cháu dao động
|
865.710.000
|
NQ 08/2022
|
2
|
Tiền trực trưa
|
165.000đ/1hs/Tháng
|
|
302.407.500
|
NQ 08/2022
|
3
|
Tiền thuê nấu ăn
|
70.000đ/1hs/Tháng
|
|
173.963.000
|
NQ 08/2022
|
4
|
Tiền phụ phí
|
50.000đ/1hs/Tháng
|
|
124.577.000
|
NQ 08/2022
|
5
|
Tiền VSMT
|
20.000đ/1hs/Tháng
|
|
39.727.000
|
NQ 08/2022
|
6
|
HT điện điều hòa
|
|
|
992.000
|
NQ 08/2022
|
7
|
Học phí hè
|
|
|
150.510.000
|
Kế hoạch dạy hè
|
8
|
BHTT
|
200.000đ/1HS/năm
|
293
|
43.950.000
|
Theo VB ngành dọc Bảo việt
|
9
|
Tiền đồ dùng của trẻ
|
MG: 250.000đ/năm
NT: 200.000đ/năm
|
307
|
60.750.000
|
NQ 08/2022
|
10
|
Tiền sách mua hộ
|
Theo quy định ngành và theo giá bìa theo từng khối.
|
307
|
16.630.000
|
|
12
|
Tiền tự nguyện đóng quỹ hội
|
|
307
|
29.750.000
|
Theo TT55/2011
|
13
|
TTVT
|
|
|
75.650.000
|
Theo TT16/2018
|
b. Các khoản chi phân theo:
Chi tiền lương và thu nhập (lương phụ cấp, lương tăng thêm và các khoản chi khác có tính chất như lương cho giáo viên). Chi cơ sở vật chất, sửa chữa bảo dưỡng và vận hành cơ sở vật chất, trang thiết bị, thuê mướn các dịch vụ phục vụ trực tiếp cho các hoạt động giáo dục, đào tạo. Chi hỗ trợ người học, hỗ trợ các hoạt động phong trào, thi đua, khen thưởng, chi khác.
TT
|
Nguồn quỹ
|
Nội dung chi
|
Số tiền
|
1.
|
Ngân sách cấp năm 2023
|
3.476.730.000
|
1.1.
|
Kinh phí thường xuyên
|
|
3.257.835.000
|
|
|
Chi lương, tiền công, các khoản đóng góp theo lương
|
2.956.673.000
|
|
|
Chi hàng hóa dịch vụ
|
301.165.000
|
1.2.
|
Kinh phí không thường xuyên
|
|
218.895.000
|
|
|
Chi đối tượng chính sách
|
23.895.000
|
|
|
Chi hàng hóa dịch vụ
|
195.000.000
|
2.
|
Học phí năm học 2022-2023
|
|
277.717.500
|
|
|
40% thực hiện CCTL
|
111.087.000
|
|
|
Chi hàng hóa dịch vụ, chi khác
|
166.630.500
|
3.
|
Tiền ăn của trẻ
|
Trả tiền thực phẩm
|
865.710.000
|
4
|
Tiền trực trưa
|
Trả BQL,GV
|
302.407.500
|
5
|
Tiền thuê nấu ăn
|
Trả thuê nấu ăn
|
173.963.000
|
6
|
Tiền phụ phí
|
Mua phụ phí phục vụ các cháu
|
124.577.000
|
7
|
Tiền VSMT
|
Chi tiền thuê quyết dọn, mua các mục phụ vụ vệ sinh các lớp
|
39.727.000
|
8
|
Tiền điện dùng ĐH
|
Nộp tiền điện trẻ dùng điều hòa
|
992.000
|
9
|
Học phí hè
|
Chi lương, nộp thuế, hao mòn CSVC
|
150.510.000
|
10
|
BHTT
|
Nộp về công ty Bảo Việt
|
43.950.000
|
11
|
Tiền đồ dùng của trẻ
|
Mua đồ dùng phục vụ các cháu
|
60.750.000
|
12
|
Tiền sách mua hộ
|
Mua sách cho các cháu
|
16.630.000
|
13
|
Quỹ hoạt động hội PH
|
Bàn giaoban đại diện PH
|
29.750.000
|
14
|
Nguồn TTVT
|
Mua máy tính để bàn phòng tin học, cỏ nhân tạo
|
75.650.000
|
1. Dự toán nguồn ngân sách nhà nước cấp năm 2024.
Nội dung
|
Số tiền
|
Quyết định giao dự toán
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên:
|
3.883.791.000
|
Quyết định giao dự toán số
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên:
|
78.595.000
|
Quyết định giao dự toán số
|
Cộng nguồn ngân sách nhà nước cấp
|
3.962.386.000
|
|
2- Khoản thu theo quy định năm học 2023-2024.
TT
|
Nguồn quỹ
|
Mức thu 1HS/tháng
|
Sĩ số HS
|
Tổng thu
|
Ghi chú
|
1
|
Học phí
|
105.000/MG
125.000/NT
|
303
|
264.102.500
|
|
|
Cộng nguồn thu theo quy định
|
264.102.500
|
|
3- Thu các khoản năm học 2023-2024 như sau:
TT
|
Nguồn quỹ
|
Mức thu 1HS
|
Sĩ số HS
|
Tổng thu
|
Công văn
hướng dẫn thu
|
1
|
Tiền ăn của trẻ
|
MG: 22.000đ/ngày
NT: 21.000đ/ngày
|
Số cháu dao động
|
953.524.000
|
NQ 08/2022
|
2
|
Tiền Chăm sóc bán trú
|
231.000đ/1hs/Tháng
|
280
|
551.920.000
|
NQ 08/2022
|
3
|
Tiền phụ phí
|
35.000đ/1hs/Tháng
|
|
83.890.000
|
NQ 08/2022
|
5
|
Tiền VSMT
|
20.000đ/1hs/Tháng
|
300
|
38.110.000
|
NQ 08/2022
|
6
|
Học phí hè
|
|
|
119.475.000
|
Theo kế hoạch
|
7
|
HT điện điều hòa
|
Chia trung bình
|
|
5.292.000
|
|
8
|
BHTT
|
200.000đ/1HS/năm
|
272
|
54.200.000
|
Theo VB ngành dọc Bảo việt
|
10
|
Tiền đồ dùng của trẻ
|
5 tuổi:250.000đ/năm
3, 4 tuổi:200.000đ/năm
NT: 150.000đ/năm
|
300
|
57.200.000
|
NQ 08/2022
|
11
|
Tiền sách mua hộ
|
Theo quy định ngành và theo giá bìa theo từng khối.
|
300
|
16.630.000
|
|
12
|
Tiền tự nguyện đóng quỹ hội
|
|
273
|
27.300.000
|
Theo TT55/2011
|
13
|
TTVT
|
|
|
53.020.000
|
Theo TT16/2018
|
b. Các khoản chi phân theo:
TT
|
Nguồn quỹ
|
Nội dung chi
|
Số tiền
|
1.
|
Dự toán ngân sách cấp năm 2024
|
4.690.771.500
|
1.1.
|
Kinh phí thường xuyên
|
|
3.883.791.000
|
|
|
Chi lương, tiền công, các khoản đóng góp theo lương
|
3.521.791.000
|
|
|
Chi hàng hóa dịch vụ
|
330.000.000
|
|
|
Chi khác
|
32.000.000
|
1.2.
|
Kinh phí không thường xuyên
|
|
78.595.000
|
|
|
Chi đối tượng chính sách
|
8.595.000
|
|
|
Chi hàng hóa dịch vụ
|
70.000.000
|
2.
|
Học phí năm học 2023-2024
|
|
264.102.500
|
|
|
Chi lương, công, các khoản đóng góp theo lương, cải cách tiền lương
|
158.461.500
|
|
|
Chi hàng hóa dịch vụ, chi khác
|
105.641.000
|
3.
|
Tiền ăn của trẻ
|
Trả tiền thực phẩm
|
953.524.000
|
4
|
Tiền Chăm sóc bán trú
|
Trả người nấu ăn, công trực trưa, QL
|
551.920.000
|
5
|
Tiền phụ phí
|
Mua chất đốt, điện, nước, chất tảy rửa
|
83.890.000
|
6
|
Tiền VSMT
|
Thuê lao công quét dọn vệ sinh, dụng cụ vệ sinh, giấy vệ sinh, nước tảy rửa phục vụ vệ sinh trường, lớp.
|
38.110.000
|
7
|
Tiền điện dùng ĐH
|
Chi trả tiền điện dùng điều hòa
|
5.292.000
|
8
|
Học phí hè
|
Chi theo kế hoạch tổ chức CSGD trong hè
|
119.475.000
|
9
|
BHTT
|
Nộp về công ty Bảo Việt
|
54.200.000
|
11
|
Tiền sách mua hộ
|
Mua sách cho các cháu
|
16.630.000
|
12
|
Quỹ hoạt động hội PH
|
Bàn giao ban đại diện PH
|
27.300.000
|
13
|
Nguồn TTVT
|
Chi tu sửa cửa, điện, điều hoà; Làm bảng biểu tuyên truyền trong làng nghề
|
53.020.000
|